Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên đã và đang công tác tại trường THPT số 4 thành phố Lào Cai từ năm 1999 - 2019
Danh sách cán bộ, giáo viên,
nhân viên đã và đang công tác
tại
trường THPT số 4 thành phố Lào Cai từ năm 1999 - 2019
TT
|
Họ
tên
|
Chức
vụ
|
Chuyên
môn
|
Thời gian
công tác
|
Đơn
vị công tác hiện nay
|
1
|
Nguyễn Hồng Kiêm
|
Hiệu trưởng
|
Toán
|
1999 - 2006
|
Đã nghỉ hưu
|
2
|
Trần Thị Minh Hường
|
P.Hiệu trưởng
|
Toán
|
1999 - 2004
|
Bộ GD&ĐT
|
3
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Hiệu trưởng
|
Ngữ văn
|
2004 - 2018
|
Đã nghỉ hưu
|
4
|
Vũ Xuân Tịnh
|
P.Hiệu trưởng
|
Toán
|
2004 - 2006
|
Sở GD & ĐT Lào Cai
|
5
|
Ngô Minh Trân
|
P.Hiệu trưởng
|
Vật lí
|
2006 - 2017
|
THPT số 3 TP Lào Cai
|
6
|
Nguyễn Thị Linh Giang
|
P.Hiệu trưởng
|
Toán
|
2009 - 2011
|
Sở GD & ĐT Lào Cai
|
7
|
Hoàng Ngọc Vân
|
P.Hiệu trưởng
|
Vật lí
|
2012 - 2013
|
THPTDTNTỉnh
|
8
|
Lê Thị Đào Loan
|
P.Hiệu trưởng
|
Ngữ văn
|
2013 - 2015
|
Đã nghỉ hưu
|
9
|
Nguyễn Thị Thông
|
TTCM
|
Vật lí
|
1999-2009
|
Đã nghỉ hưu
|
10
|
Hà Thị Hoàng Oanh
|
CTCĐ
|
Tiếng Anh
|
2000-2016
|
Đã nghỉ hưu
|
11
|
Hà Thị Hải Yến
|
TTCM
|
Hóa học
|
2004-2018
|
Đã nghỉ hưu
|
12
|
Phạm Thị Thanh Trúc
|
Giáo viên
|
Hóa học
|
2006-2019
|
Đã nghỉ hưu
|
13
|
Trần Thị Gắng
|
Nhân viên
|
Toán học
|
2007-2019
|
Đã nghỉ hưu
|
14
|
Phạm Thị Lý
|
Giáo viên
|
Ngữ văn
|
2008-2016
|
Tại Lào Cai
|
15
|
Nguyễn Thị Bích Thảo
|
Giáo viên
|
Ngữ văn
|
2006-2008
|
THPT số 3 TP Lào Cai
|
16
|
Hà Hương Huyền
|
P. Bí thư ĐTN
|
Vật lí
|
2000-2004
|
THPT DTNT tỉnh
|
17
|
Đào Thị Tươi
|
Giáo viên
|
Lịch sử
|
2008-2016
|
THPT số 3 TP Lào Cai
|
18
|
Trần Phương Nam
|
Giáo viên
|
Vật lí
|
2011-2012
|
THPT số 3 TP Lào Cai
|
19
|
Đỗ Thị Hạnh
|
Giáo viên
|
Hóa học
|
1999-2004
|
THPT số 2 TP Lào Cai
|
20
|
Nguyễn Thị Huệ
|
Giáo viên
|
Tin học
|
2011-2015
|
Tại Lạng Sơn
|
21
|
Nguyễn Thị Đức
|
Kế toán
|
Kế toán
|
1999-2004
|
Tại Lào Cai
|
22
|
Đỗ Thị Hường
|
Thủ Quỹ
|
Thủ Quỹ
|
1999-2004
|
Tại Lào Cai
|
23
|
Hoàng Minh Sơn
|
Kế toán
|
Kế toán
|
2005-2006
|
Tại Lào Cai
|
24
|
Chểng Mạnh Hà
|
Kế toán
|
Kế toán
|
2006-2018
|
THPT số 1 TP Lào Cai
|
25
|
Trần Thị Thúy Hằng
|
Giáo viên
|
Lịch sử
|
2010-2012
|
Tại Hà Nội
|
26
|
Vũ Ngọc Trai
|
P. Hiệu trưởng
|
Lịch sử
|
2017-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
27
|
Giàng A Pao
|
P. Hiệu trưởng
|
Địa lí
|
2016-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
28
|
Phùng Thị Thu
|
TTCM
|
Ngữ văn
|
1999-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
29
|
Nguyễn Thị Bích Hạnh
|
Giáo viên
|
Tiếng Anh
|
2000-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
30
|
Tàn Thị Hồng Liên
|
Giáo viên
|
Ngữ văn
|
2000-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
31
|
Hoàng Kim Anh
|
Giáo viên
|
Toán
|
2004-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
32
|
Nguyễn Thu Hường
|
TPCM
|
Địa lí
|
2006-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
33
|
Nguyễn Thị Ngọc Mai
|
Giáo viên
|
Tiếng Anh
|
T6/2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
34
|
Phạm Thị Hải Chiến
|
Giáo viên
|
Toán
|
2008-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
35
|
Bùi Thị Khuyên
|
Giáo viên
|
Sinh học
|
2008-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
36
|
Đoàn Thị Thùy
|
Giáo viên
|
Tin học
|
2008-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
37
|
Đinh Đức Quang
|
TTCM
|
Vật lí
|
2006-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
38
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
TPCM
|
Toán
|
2009-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
39
|
Nguyễn Thành Tuyên
|
Giáo viên
|
Lịch sử
|
2016-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
40
|
Đỗ Công Thành
|
Giáo viên
|
Thể dục
|
2009-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
41
|
Lê Thị Xuân Hương
|
TKHĐ
|
Tiếng Anh
|
2009-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
42
|
Nguyễn Thị Ngà
|
TTCM
|
Toán
|
2009-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
43
|
Đào Thị Thắm
|
Giáo viên
|
Ngữ văn
|
2009-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
44
|
Nguyễn Thu Hà
|
Giáo viên
|
GDCD
|
2009-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
45
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Giáo viên
|
Ngữ văn
|
2011-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
46
|
Bùi Thị Nga
|
Giáo viên
|
Thể dục
|
2009-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
47
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
Giáo viên
|
Toán
|
2009-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
48
|
Đinh Thị Ngọc Ánh
|
Giáo viên
|
Sinh học
|
2009-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
49
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
CTCĐ
|
Địa lí
|
2009-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
50
|
Vũ Thị Hoa
|
Giáo viên
|
Hóa học
|
2010-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
51
|
Giang Thanh Thảo
|
TPCM
|
Vật lí
|
2010-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
52
|
Vương Văn Quỳnh
|
BTĐ TN
|
Vật lí
|
2010-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
53
|
Phạm Bích Ngọc
|
Giáo viên
|
Toán
|
2011-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
54
|
Đỗ Quang Tuấn
|
Giáo viên
|
Thể dục
|
2011-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
55
|
Hoàng Thị Thắm
|
Giáo viên
|
Lịch sử
|
2011-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
56
|
Đào Thị Lan Hương
|
Giáo viên
|
Tiếng Anh
|
2010-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
57
|
Chu Thị Thảo
|
Giáo viên
|
Công nghệ
|
2009-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
58
|
Nguyễn Thúy Hòa
|
Kế toán
|
Kế toán
|
2018-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
59
|
Phạm Thị Kim Thư
|
Thủ quỹ
|
Thủ quỹ
|
2004-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
60
|
Nguyễn Việt Tân
|
Thư viện
|
Thư viện
|
2012-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|
61
|
Hoàng Văn Thắng
|
Bảo vệ
|
Bảo vệ
|
2009-2019
|
THPT số 4 TP Lào Cai
|